a dua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a dua+ verb
- To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's book
- a dua theo lối ăn mặc lố lăng
to ape other's eccentric style of dress
- người hay a dua bắt chước
a copy-cat
- a dua theo lối ăn mặc lố lăng
Lượt xem: 1042